Thùng carton là vật dụng không thể thiếu trong vận chuyển và lưu kho hàng hóa. Sau nhiều năm hoạt động trong ngành, tôi đúc kết được rằng việc chọn đúng kích thước không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn là yếu tố then chốt để bảo vệ sản phẩm và tối ưu không gian lưu trữ. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ những kiến thức thực tế về cách đo, công thức tính, và cung cấp kích thước thùng carton tiêu chuẩn theo từng mức khối lượng, từ 5kg đến 50kg. Hãy cùng tìm hiểu để quy trình đóng gói của bạn trở nên chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Giới thiệu về kích thước thùng carton
Khi nói về kích thước thùng carton, chúng ta đang đề cập đến các số đo ba chiều: Chiều Dài, Chiều Rộng và Chiều Cao. Đây là thông số cơ bản nhất xác định không gian chứa đựng của thùng.
Trong ngành vận chuyển và logistics, việc xác định chính xác kích thước đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ ảnh hưởng đến sự an toàn của hàng hóa bên trong mà còn liên quan trực tiếp đến chi phí vận chuyển, đặc biệt là với các đơn hàng tính phí theo thể tích. Một chiếc thùng quá rộng sẽ gây lãng phí vật liệu chèn lót và tăng chi phí gửi hàng không cần thiết. Ngược lại, một chiếc thùng quá chật có thể làm hư hỏng sản phẩm.
Yếu tố ảnh hưởng và lưu ý khi chọn kích thước thùng carton
Trong quá trình làm CEO điều hành xưởng In Bảo Ngọc, tôi thấy yếu tố khiến khách hàng tốn nhiều chi phí không đáng có nhất chính là chọn sai kích thước thùng. Để tránh điều này, bạn hãy cân nhắc các yếu tố sau:
- Kích thước sản phẩm: Luôn đo sản phẩm trước tiên. Kích thước lọt lòng của thùng phải lớn hơn sản phẩm một chút để dễ dàng đặt vào và lấy ra.
- Độ dày lớp carton: Thùng càng nhiều lớp thì kích thước phủ bì sẽ càng chênh lệch so với lọt lòng.
- Khối lượng hàng hóa: Hàng nặng cần thùng có kết cấu giấy cứng cáp (định lượng giấy cao) và nhiều lớp sóng để tránh bị bục, rách.
- Chi phí vận chuyển: Các đơn vị vận chuyển thường áp dụng công thức tính trọng lượng quy đổi từ kích thước. Một chiếc thùng lớn nhưng nhẹ có thể bị tính phí cao hơn một thùng nhỏ mà nặng. Hãy tham khảo quy định của các nhà vận chuyển, ví dụ như quy định đóng gói của Viettel Post, để tối ưu chi phí.
- Không gian cho vật liệu bảo vệ: Đừng quên dự phòng không gian cho các vật liệu chèn lót như mút xốp, túi khí, giấy kraft. Khoảng trống lý tưởng là từ 1-3 cm mỗi chiều.

Phân biệt kích thước phủ bì và kích thước lọt lòng
Đây là một khái niệm rất cơ bản nhưng nhiều khách hàng mới thường nhầm lẫn, việc hiểu rõ hai loại kích thước này sẽ giúp bạn đặt hàng chính xác và tránh được những sai sót không đáng có.
- Kích thước lọt lòng (Inner/Usable Dimensions): Là kích thước đo bên trong thùng, thể hiện không gian sử dụng thực tế để chứa sản phẩm. Đây là thông số bạn cần quan tâm nhất khi muốn đảm bảo sản phẩm của mình đặt vừa vặn bên trong.
- Kích thước phủ bì (Outer Dimensions): Là kích thước đo bên ngoài thùng, bao gồm cả độ dày của lớp giấy carton. Các đơn vị vận chuyển sẽ sử dụng kích thước này để tính toán chi phí và sắp xếp không gian trên xe tải hoặc container.
Ví dụ thực tế: Bạn cần đóng gói một bình gốm cao 30cm, rộng 20cm. Bạn không thể chọn thùng có kích thước lọt lòng y hệt như vậy. Thay vào đó, bạn cần một chiếc thùng có kích thước lọt lòng lớn hơn một chút (ví dụ: 32x22x32 cm) để có không gian chèn thêm các vật liệu bảo vệ như mút xốp hay giấy tổ ong. Kích thước phủ bì của chiếc thùng này có thể sẽ là 32.5×22.5×32.5 cm, tùy thuộc vào độ dày của giấy.
Cách đo kích thước thùng carton
Để có thông số chính xác, bạn cần một chiếc thước dây hoặc thước kẹp. Quy tắc đo chuẩn của quốc tế và Việt Nam đều tuân theo thứ tự: Chiều Dài (L) x Chiều Rộng (W) x Chiều Cao (H).
- Chiều Dài (L): Là cạnh dài nhất của mặt đáy thùng.
- Chiều Rộng (W): Là cạnh ngắn hơn của mặt đáy thùng.
- Chiều Cao (H): Là khoảng cách từ mặt đáy lên đến nắp thùng.
Cách đo chi tiết:
- Đặt thùng trên một mặt phẳng.
- Để đo kích thước lọt lòng, bạn dùng thước đo khoảng trống bên trong của 3 chiều tương ứng.
- Để đo kích thước phủ bì, bạn đo các cạnh bên ngoài của thùng. Hãy chắc chắn rằng bạn đo từ mép ngoài cùng để có số liệu chính xác cho việc tính phí vận chuyển.
Công thức tính kích thước thùng carton chuẩn
Trong sản xuất, chúng tôi không đo lường thủ công mà áp dụng công thức để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối từ kích thước lọt lòng (kích thước sản phẩm) ra kích thước phủ bì.
Công thức chung được áp dụng tại In Bảo Ngọc và các xưởng in lớn như sau:
- Hc = Hi + 2.58 × Tp
- Wc = Wi + 1.58 × Tp
- Lc = Li + 1.58 × Tp
Giải thích các ký hiệu:
- Hc, Wc, Lc: Lần lượt là Chiều Cao, Chiều Rộng, Chiều Dài của khổ giấy carton cần cắt (kích thước triển khai).
- Hi, Wi, Li: Lần lượt là Chiều Cao, Chiều Rộng, Chiều Dài lọt lòng (kích thước mà bạn mong muốn).
- Tp: Là độ dày của lớp giấy carton (ví dụ: thùng 3 lớp dày 2.5mm, thùng 5 lớp dày 4.5mm).
- Hằng số (2.58 và 1.58): Là các hệ số kỹ thuật đã được tính toán dựa trên các đường cấn, nếp gấp và sai số cho phép trong quá trình máy móc dập và tạo hình thùng.
Việc áp dụng công thức này đảm bảo rằng thành phẩm cuối cùng sẽ có không gian bên trong đúng như yêu cầu của khách hàng.
Bảng kích thước thùng carton tiêu chuẩn phổ biến
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, dưới đây là bảng tổng hợp các kích thước thùng carton tiêu chuẩn (Dài x Rộng x Cao, đơn vị cm) tương ứng với khối lượng hàng hóa phổ biến.

1. Thùng carton 5kg:
- 30 × 20 × 30
- 33 × 21 × 12
- 35 × 16 × 15
- 34 × 18 × 18
- 41.5 × 31 × 12
2. Thùng carton 10kg:
- 30 × 30 × 30
- 33 × 32 × 35
- 39 × 24 × 15
3. Thùng carton 20kg:
- 60 × 40 × 40
- 50 × 40 × 40
4. Thùng carton 30kg:
- 30 × 20 × 30
- 50 × 30 × 40
- 50 × 40 × 40
- 60 × 40 × 40
- 68 × 38 × 40
5. Thùng carton 50kg:
- 60 × 50 × 45
- 65 × 45 × 50
Lưu ý: Các thông số trên là kích thước tham khảo phổ biến. Tùy vào đặc tính sản phẩm, bạn hoàn toàn có thể đặt in thùng carton theo yêu cầu để có kích thước tối ưu nhất.
Các loại thùng carton theo số lớp sóng
Độ dày và khả năng chịu lực của thùng phụ thuộc vào cấu trúc của sóng giấy. Việc lựa chọn đúng loại sóng sẽ giúp bảo vệ hàng hóa tốt hơn.

Thùng carton sóng đơn (3 lớp)
Cấu tạo gồm một lớp sóng hình sin ở giữa và hai lớp giấy phẳng bao bọc bên ngoài. Loại thùng này có chi phí thấp, trọng lượng nhẹ, phù hợp để đóng gói các mặt hàng gọn nhẹ như thùng đựng giày, quần áo, mỹ phẩm, phụ kiện.
Thùng carton sóng đôi (5 lớp)
Gồm hai lớp sóng xen kẽ giữa ba lớp giấy phẳng. Nhờ cấu trúc chắc chắn hơn, thùng 5 lớp có khả năng chịu lực, chống va đập tốt hơn hẳn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm có trọng lượng trung bình – nặng như đồ điện tử, thực phẩm, hàng gia dụng.
Thùng carton sóng ba (7 lớp)
Đây là loại thùng cứng cáp nhất với ba lớp sóng và bốn lớp giấy phẳng. Chúng được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp nặng, đóng gói máy móc, thiết bị hoặc hàng hóa xuất khẩu đòi hỏi tiêu chuẩn bảo vệ cực kỳ cao.
Ứng dụng và mẹo chọn thùng carton phù hợp
Dưới đây là một vài gợi ý thực tế để bạn chọn thùng đúng mục đích:
- Đóng gói giấy A4: Kích thước thùng phổ biến là 32x22x25 cm, có thể chứa khoảng 5 ram giấy.
- Đồ điện tử (laptop, màn hình): Nên dùng thùng 5 lớp, có kích thước lọt lòng lớn hơn sản phẩm ít nhất 3-5 cm mỗi chiều để chèn mút chống sốc.
- Hàng thủ công mỹ nghệ (gốm sứ, tượng): Bắt buộc phải dùng thùng carton cứng cáp và chèn lót cẩn thận. Hãy cân nhắc đặt các loại hộp giấy chuyên dụng có mút định hình bên trong.
- Tận dụng thùng cũ: Khi tái sử dụng, hãy kiểm tra kỹ độ cứng cáp, các góc cạnh có bị móp méo không. Chỉ nên dùng thùng cũ cho các mặt hàng không dễ vỡ.
- Bảo quản thùng chưa sử dụng: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nơi ẩm ướt để giấy không bị mềm và mất đi độ cứng.
Việc lựa chọn đúng kích thước thùng carton là một bước đầu tư thông minh, không chỉ bảo vệ tài sản của bạn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong mắt khách hàng. Tôi hy vọng những chia sẻ từ kinh nghiệm thực tiễn này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.
Có thể bạn quan tâm
In hộp carton đựng giày theo yêu cầu, giá xưởng, mẫu đẹp
Mục lụcGiới thiệu về kích thước thùng cartonYếu tố ảnh hưởng và lưu ý khi
Th10
In bao bì giấy giá rẻ, mẫu đẹp, theo yêu cầu
Mục lụcGiới thiệu về kích thước thùng cartonYếu tố ảnh hưởng và lưu ý khi
Th10